Có 2 kết quả:

知会 zhī huì ㄓ ㄏㄨㄟˋ知會 zhī huì ㄓ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to inform
(2) to tell
(3) to notify
(4) notification

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to inform
(2) to tell
(3) to notify
(4) notification

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0